中文 Trung Quốc
色狼
色狼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dulce
Pervert
sói
色狼 色狼 phát âm tiếng Việt:
[se4 lang2]
Giải thích tiếng Anh
lecher
pervert
wolf
色盅 色盅
色目 色目
色盲 色盲
色瞇瞇 色眯眯
色素 色素
色素體 色素体