中文 Trung Quốc
色盲
色盲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mù màu
色盲 色盲 phát âm tiếng Việt:
[se4 mang2]
Giải thích tiếng Anh
color blindness
色相 色相
色瞇瞇 色眯眯
色素 色素
色胚 色胚
色胺酸 色胺酸
色膽 色胆