中文 Trung Quốc
色盅
色盅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dice Cúp
色盅 色盅 phát âm tiếng Việt:
[shai3 zhong1]
Giải thích tiếng Anh
dice cup
色目 色目
色盲 色盲
色相 色相
色素 色素
色素體 色素体
色胚 色胚