中文 Trung Quốc
色拉
色拉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Salad (loanword)
色拉 色拉 phát âm tiếng Việt:
[se4 la1]
Giải thích tiếng Anh
salad (loanword)
色拉寺 色拉寺
色拉油 色拉油
色拉醬 色拉酱
色氨酸 色氨酸
色澤 色泽
色狼 色狼