中文 Trung Quốc
色拉油
色拉油
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Salad dầu
色拉油 色拉油 phát âm tiếng Việt:
[se4 la1 you2]
Giải thích tiếng Anh
salad oil
色拉醬 色拉酱
色斑 色斑
色氨酸 色氨酸
色狼 色狼
色盅 色盅
色目 色目