中文 Trung Quốc
臀鰭
臀鳍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vây hậu môn
臀鰭 臀鳍 phát âm tiếng Việt:
[tun2 qi2]
Giải thích tiếng Anh
anal fin
臁 臁
臂 臂
臂彎 臂弯
臂紗 臂纱
臂膀 臂膀
臃 臃