中文 Trung Quốc
臂紗
臂纱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Armband
臂紗 臂纱 phát âm tiếng Việt:
[bi4 sha1]
Giải thích tiếng Anh
armband
臂膀 臂膀
臃 臃
臃腫 臃肿
臆 臆
臆想 臆想
臆想狂 臆想狂