中文 Trung Quốc
臂
臂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cánh tay
臂 臂 phát âm tiếng Việt:
[bi4]
Giải thích tiếng Anh
arm
臂彎 臂弯
臂章 臂章
臂紗 臂纱
臃 臃
臃腫 臃肿
臄 臄