中文 Trung Quốc
  • 臃 繁體中文 tranditional chinese
  • 臃 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 臃腫|臃肿 [yong1 zhong3]
臃 臃 phát âm tiếng Việt:
  • [yong1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 臃腫|臃肿[yong1 zhong3]