中文 Trung Quốc
臃
臃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 臃腫|臃肿 [yong1 zhong3]
臃 臃 phát âm tiếng Việt:
[yong1]
Giải thích tiếng Anh
see 臃腫|臃肿[yong1 zhong3]
臃腫 臃肿
臄 臄
臆 臆
臆想狂 臆想狂
臆想症 臆想症
臆斷 臆断