中文 Trung Quốc
臂膀
臂膀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cánh tay
臂膀 臂膀 phát âm tiếng Việt:
[bi4 bang3]
Giải thích tiếng Anh
arm
臃 臃
臃腫 臃肿
臄 臄
臆想 臆想
臆想狂 臆想狂
臆想症 臆想症