中文 Trung Quốc
臀部
臀部
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mông
Mông
臀部 臀部 phát âm tiếng Việt:
[tun2 bu4]
Giải thích tiếng Anh
butt
buttocks
臀鰭 臀鳍
臁 臁
臂 臂
臂章 臂章
臂紗 臂纱
臂膀 臂膀