中文 Trung Quốc
航空學
航空学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giao khoa học
航空學 航空学 phát âm tiếng Việt:
[hang2 kong1 xue2]
Giải thích tiếng Anh
aviation science
航空局 航空局
航空業 航空业
航空母艦 航空母舰
航空港 航空港
航空站 航空站
航空線 航空线