中文 Trung Quốc
航空局
航空局
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ quan giao
航空局 航空局 phát âm tiếng Việt:
[hang2 kong1 ju2]
Giải thích tiếng Anh
aviation agency
航空業 航空业
航空母艦 航空母舰
航空母艦戰鬥群 航空母舰战斗群
航空站 航空站
航空線 航空线
航空自衛隊 航空自卫队