中文 Trung Quốc
航空業
航空业
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngành hàng không
航空業 航空业 phát âm tiếng Việt:
[hang2 kong1 ye4]
Giải thích tiếng Anh
aviation industry
航空母艦 航空母舰
航空母艦戰鬥群 航空母舰战斗群
航空港 航空港
航空線 航空线
航空自衛隊 航空自卫队
航空航天局 航空航天局