中文 Trung Quốc
航空母艦
航空母舰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tàu sân bay
CL:艘 [sou1]
(SB) (hình) sth lớn
(như) một con cá voi
航空母艦 航空母舰 phát âm tiếng Việt:
[hang2 kong1 mu3 jian4]
Giải thích tiếng Anh
aircraft carrier
CL:艘[sou1]
(coll.) (fig.) sth huge
(like) a whale
航空母艦戰鬥群 航空母舰战斗群
航空港 航空港
航空站 航空站
航空自衛隊 航空自卫队
航空航天局 航空航天局
航空術 航空术