中文 Trung Quốc
航空港
航空港
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sân bay
Aerodrome
航空港 航空港 phát âm tiếng Việt:
[hang2 kong1 gang3]
Giải thích tiếng Anh
airfield
aerodrome
航空站 航空站
航空線 航空线
航空自衛隊 航空自卫队
航空術 航空术
航空運單 航空运单
航空郵件 航空邮件