中文 Trung Quốc
航空公司
航空公司
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hãng
hãng công ty
CL:家 [jia1]
航空公司 航空公司 phát âm tiếng Việt:
[hang2 kong1 gong1 si1]
Giải thích tiếng Anh
airline
airline company
CL:家[jia1]
航空器 航空器
航空學 航空学
航空局 航空局
航空母艦 航空母舰
航空母艦戰鬥群 航空母舰战斗群
航空港 航空港