中文 Trung Quốc
航海
航海
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chèo thuyền
danh mục chính
chuyến đi bằng đường biển
航海 航海 phát âm tiếng Việt:
[hang2 hai3]
Giải thích tiếng Anh
sailing
navigation
voyage by sea
航海家 航海家
航海年表 航海年表
航海者 航海者
航班表 航班表
航程 航程
航空 航空