中文 Trung Quốc
航海者
航海者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hoa tiêu
航海者 航海者 phát âm tiếng Việt:
[hang2 hai3 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
navigator
航班 航班
航班表 航班表
航程 航程
航空事業 航空事业
航空信 航空信
航空公司 航空公司