中文 Trung Quốc
航程
航程
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuyến bay
đoạn văn
khoảng cách biển hoặc máy
航程 航程 phát âm tiếng Việt:
[hang2 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
flight
passage
sea or air distance
航空 航空
航空事業 航空事业
航空信 航空信
航空器 航空器
航空學 航空学
航空局 航空局