中文 Trung Quốc
航班表
航班表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lịch bay
航班表 航班表 phát âm tiếng Việt:
[hang2 ban1 biao3]
Giải thích tiếng Anh
flight schedule
航程 航程
航空 航空
航空事業 航空事业
航空公司 航空公司
航空器 航空器
航空學 航空学