中文 Trung Quốc
航海年表
航海年表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hải lý lịch thiên văn
航海年表 航海年表 phát âm tiếng Việt:
[hang2 hai3 nian2 biao3]
Giải thích tiếng Anh
nautical ephemeris
航海者 航海者
航班 航班
航班表 航班表
航空 航空
航空事業 航空事业
航空信 航空信