中文 Trung Quốc
舝
舝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 轄|辖 [xia2]
舝 舝 phát âm tiếng Việt:
[xia2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 轄|辖[xia2]
舞 舞
舞伴 舞伴
舞劇 舞剧
舞台音樂 舞台音乐
舞場 舞场
舞妓 舞妓