中文 Trung Quốc
舞台音樂
舞台音乐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
âm nhạc nhà hát
舞台音樂 舞台音乐 phát âm tiếng Việt:
[wu3 tai2 yin1 yue4]
Giải thích tiếng Anh
musical theater
舞場 舞场
舞妓 舞妓
舞姿 舞姿
舞廳 舞厅
舞廳舞 舞厅舞
舞弄 舞弄