中文 Trung Quốc
舞
舞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khiêu vũ
để nắm
để brandish
舞 舞 phát âm tiếng Việt:
[wu3]
Giải thích tiếng Anh
to dance
to wield
to brandish
舞伴 舞伴
舞劇 舞剧
舞劍 舞剑
舞場 舞场
舞妓 舞妓
舞姿 舞姿