中文 Trung Quốc
舞妓
舞妓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Geisha (loanword)
người học việc geisha
舞妓 舞妓 phát âm tiếng Việt:
[wu3 ji4]
Giải thích tiếng Anh
(loanword) maiko
apprentice geisha
舞姿 舞姿
舞孃 舞娘
舞廳 舞厅
舞弄 舞弄
舞弊 舞弊
舞技 舞技