中文 Trung Quốc
舞劇
舞剧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phim truyền hình Dance
múa ba lê
舞劇 舞剧 phát âm tiếng Việt:
[wu3 ju4]
Giải thích tiếng Anh
dance drama
ballet
舞劍 舞剑
舞台音樂 舞台音乐
舞場 舞场
舞姿 舞姿
舞孃 舞娘
舞廳 舞厅