中文 Trung Quốc
  • 興旺 繁體中文 tranditional chinese興旺
  • 兴旺 简体中文 tranditional chinese兴旺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thịnh vượng
  • phát triển mạnh
  • để thịnh vượng
  • để phát triển mạnh
興旺 兴旺 phát âm tiếng Việt:
  • [xing1 wang4]

Giải thích tiếng Anh
  • prosperous
  • thriving
  • to prosper
  • to flourish