中文 Trung Quốc
興旺發達
兴旺发达
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thịnh vượng và phát triển
hưng thịnh
興旺發達 兴旺发达 phát âm tiếng Việt:
[xing1 wang4 fa1 da2]
Giải thích tiếng Anh
prosperous and developing
flourishing
興替 兴替
興會 兴会
興業 兴业
興業銀行 兴业银行
興榮 兴荣
興沖沖 兴冲冲