中文 Trung Quốc
興榮
兴荣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phát triển mạnh
để thịnh vượng
興榮 兴荣 phát âm tiếng Việt:
[xing1 rong2]
Giải thích tiếng Anh
to flourish
to prosper
興沖沖 兴冲冲
興海 兴海
興海縣 兴海县
興盛 兴盛
興盡 兴尽
興縣 兴县