中文 Trung Quốc
興業銀行
兴业银行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Société Générale
興業銀行 兴业银行 phát âm tiếng Việt:
[Xing1 ye4 Yin2 hang2]
Giải thích tiếng Anh
Société Générale
興榮 兴荣
興沖沖 兴冲冲
興海 兴海
興滅繼絕 兴灭继绝
興盛 兴盛
興盡 兴尽