中文 Trung Quốc
興替
兴替
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tăng và giảm
興替 兴替 phát âm tiếng Việt:
[xing1 ti4]
Giải thích tiếng Anh
rise and fall
興會 兴会
興業 兴业
興業縣 兴业县
興榮 兴荣
興沖沖 兴冲冲
興海 兴海