中文 Trung Quốc
臀圍
臀围
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hip đo lường
臀圍 臀围 phát âm tiếng Việt:
[tun2 wei2]
Giải thích tiếng Anh
hip measurement
臀尖 臀尖
臀推 臀推
臀瓣 臀瓣
臀疣 臀疣
臀肌 臀肌
臀部 臀部