中文 Trung Quốc
臀尖
臀尖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thịt lợn rump
臀尖 臀尖 phát âm tiếng Việt:
[tun2 jian1]
Giải thích tiếng Anh
pork rump
臀推 臀推
臀瓣 臀瓣
臀產式分娩 臀产式分娩
臀肌 臀肌
臀部 臀部
臀鰭 臀鳍