中文 Trung Quốc
膽道
胆道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ống mật chủ
mật đường
膽道 胆道 phát âm tiếng Việt:
[dan3 dao4]
Giải thích tiếng Anh
bile duct
biliary tract
膽量 胆量
膽顫心驚 胆颤心惊
膽驚心顫 胆惊心颤
膽鹼 胆碱
膽鹼酯酶 胆碱酯酶
膾 脍