中文 Trung Quốc
膽識
胆识
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
can đảm và cái nhìn sâu sắc
膽識 胆识 phát âm tiếng Việt:
[dan3 shi2]
Giải thích tiếng Anh
courage and insight
膽道 胆道
膽量 胆量
膽顫心驚 胆颤心惊
膽魄 胆魄
膽鹼 胆碱
膽鹼酯酶 胆碱酯酶