中文 Trung Quốc
膽綠素
胆绿素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biliverdin
膽綠素 胆绿素 phát âm tiếng Việt:
[dan3 lu:4 su4]
Giải thích tiếng Anh
biliverdin
膽色素 胆色素
膽識 胆识
膽道 胆道
膽顫心驚 胆颤心惊
膽驚心顫 胆惊心颤
膽魄 胆魄