中文 Trung Quốc
與時間賽跑
与时间赛跑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chạy đua với thời gian
與時間賽跑 与时间赛跑 phát âm tiếng Việt:
[yu3 shi2 jian1 sai4 pao3]
Giải thích tiếng Anh
to race against time
與會 与会
與格 与格
與此同時 与此同时
與眾不同 与众不同
興 兴
興 兴