中文 Trung Quốc
與會
与会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tham gia vào một cuộc họp
與會 与会 phát âm tiếng Việt:
[yu4 hui4]
Giải thích tiếng Anh
to participate in a meeting
與格 与格
與此同時 与此同时
與生俱來 与生俱来
興 兴
興 兴
興 兴