中文 Trung Quốc
與格
与格
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trường hợp dative
與格 与格 phát âm tiếng Việt:
[yu3 ge2]
Giải thích tiếng Anh
dative case
與此同時 与此同时
與生俱來 与生俱来
與眾不同 与众不同
興 兴
興 兴
興中會 兴中会