中文 Trung Quốc
與眾不同
与众不同
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đứng từ công chúng (thành ngữ)
與眾不同 与众不同 phát âm tiếng Việt:
[yu3 zhong4 bu4 tong2]
Giải thích tiếng Anh
to stand out from the masses (idiom)
興 兴
興 兴
興 兴
興亡 兴亡
興仁 兴仁
興仁縣 兴仁县