中文 Trung Quốc
興
兴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Xing
興 兴 phát âm tiếng Việt:
[Xing1]
Giải thích tiếng Anh
surname Xing
興 兴
興 兴
興中會 兴中会
興仁 兴仁
興仁縣 兴仁县
興兵 兴兵