中文 Trung Quốc
  • 與時俱進 繁體中文 tranditional chinese與時俱進
  • 与时俱进 简体中文 tranditional chinese与时俱进
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ngang nhau của phát triển hiện đại
  • để theo kịp với thời gian
  • tiến bộ
  • kịp thời
與時俱進 与时俱进 phát âm tiếng Việt:
  • [yu3 shi2 ju1 jin4]

Giải thích tiếng Anh
  • abreast of modern developments
  • to keep up with the times
  • progressive
  • timely