中文 Trung Quốc- 與時俱進
- 与时俱进
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- ngang nhau của phát triển hiện đại
- để theo kịp với thời gian
- tiến bộ
- kịp thời
與時俱進 与时俱进 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- abreast of modern developments
- to keep up with the times
- progressive
- timely