中文 Trung Quốc
與生俱來
与生俱来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vốn có
bẩm sinh
與生俱來 与生俱来 phát âm tiếng Việt:
[yu3 sheng1 ju4 lai2]
Giải thích tiếng Anh
inherent
innate
與眾不同 与众不同
興 兴
興 兴
興中會 兴中会
興亡 兴亡
興仁 兴仁