中文 Trung Quốc
與日同輝
与日同辉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trở thành hơn vinh quang với mỗi ngày qua đi (thành ngữ)
與日同輝 与日同辉 phát âm tiếng Việt:
[yu3 ri4 tong2 hui1]
Giải thích tiếng Anh
to become more glorious with each passing day (idiom)
與時俱進 与时俱进
與時消息 与时消息
與時間賽跑 与时间赛跑
與格 与格
與此同時 与此同时
與生俱來 与生俱来