中文 Trung Quốc
  • 與全世界為敵,冒天下之大不韙 繁體中文 tranditional chinese與全世界為敵,冒天下之大不韙
  • 与全世界为敌,冒天下之大不韪 简体中文 tranditional chinese与全世界为敌,冒天下之大不韪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để coi re thế giới ý kiến
  • để lên án phổ quát rủi ro
與全世界為敵,冒天下之大不韙 与全世界为敌,冒天下之大不韪 phát âm tiếng Việt:
  • [yu3 quan2 shi4 jie4 wei2 di2 , mao4 tian1 xia4 zhi1 da4 bu4 wei3]

Giải thích tiếng Anh
  • to defy world opinion
  • to risk universal condemnation