中文 Trung Quốc
與日俱增
与日俱增
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tăng dần
phát triển với mỗi ngày qua đi
與日俱增 与日俱增 phát âm tiếng Việt:
[yu3 ri4 ju4 zeng1]
Giải thích tiếng Anh
to increase steadily
to grow with each passing day
與日俱輝 与日俱辉
與日俱進 与日俱进
與日同輝 与日同辉
與時消息 与时消息
與時間賽跑 与时间赛跑
與會 与会