中文 Trung Quốc
  • 與其 繁體中文 tranditional chinese與其
  • 与其 简体中文 tranditional chinese与其
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thay vì...
  • 不如 A 與其|与其 [yu3 qi2] [bu4 ru2] B (chứ không phải là A, tốt hơn để B)
與其 与其 phát âm tiếng Việt:
  • [yu3 qi2]

Giải thích tiếng Anh
  • rather than...
  • 與其|与其[yu3 qi2] A 不如[bu4 ru2] B (rather than A, better to B)