中文 Trung Quốc
  • 與人方便,自己方便 繁體中文 tranditional chinese與人方便,自己方便
  • 与人方便,自己方便 简体中文 tranditional chinese与人方便,自己方便
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Giúp đỡ người khác, và những người khác có thể giúp bạn (thành ngữ).
與人方便,自己方便 与人方便,自己方便 phát âm tiếng Việt:
  • [yu4 ren2 fang1 bian4 , zi4 ji3 fang1 bian4]

Giải thích tiếng Anh
  • Help others, and others may help you (idiom).