中文 Trung Quốc
  • 與人為善 繁體中文 tranditional chinese與人為善
  • 与人为善 简体中文 tranditional chinese与人为善
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • có dịch vụ cho người khác
  • để giúp những người khác
  • tốt bụng
與人為善 与人为善 phát âm tiếng Việt:
  • [yu3 ren2 wei2 shan4]

Giải thích tiếng Anh
  • to be of service to others
  • to help others
  • benevolent